Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bào thai
* noun
- Foetus
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bào thai
- foetus
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn quá mức
-
ăn quá nhiều
-
ăn quà vặt
-
ấn quán
-
ăn quịt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bào thai
* Từ tham khảo/words other:
- ăn quá mức
- ăn quá nhiều
- ăn quà vặt
- ấn quán
- ăn quịt