Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn quịt
* verb
-to eat without paying; to evade paying
=ăn quịt nợ+to evade paying one's debt
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn quịt
- to evade paying; to refuse to pay|= chủ ăn quịt tiền công của thợ the employer evades paying the workers|- to refuse to pay one's meal
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩm độ
-
âm đoạn
-
ám độn
-
ấm đồng
-
ám dụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn quịt
* Từ tham khảo/words other:
- ẩm độ
- âm đoạn
- ám độn
- ấm đồng
- ám dụ