Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bảo tàng học
- museology
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bảo tàng học
- museology|= nội dung của bảo tàng học là thiết kế, tổ chức và quản lý viện bảo tàng museology includes museum design, organization and management|= nhà bảo tàng học museologist
* Từ tham khảo/words other:
-
ẩn số x
-
ẩn số y
-
ẩn số z
-
ăn sống
-
ăn sống nuốt tươi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bảo tàng học
* Từ tham khảo/words other:
- ẩn số x
- ẩn số y
- ẩn số z
- ăn sống
- ăn sống nuốt tươi