Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bào hao
* verb
- To roat, to shout
- To be on tenterhooks
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bào hao
* đtừ|- to roat, to shout; to be on tenterhooks; to roar; follow, go along; side (with)
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn qua loa
-
ăn quả mọng
-
ăn quá mức
-
ăn quá nhiều
-
ăn quà vặt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bào hao
* Từ tham khảo/words other:
- ăn qua loa
- ăn quả mọng
- ăn quá mức
- ăn quá nhiều
- ăn quà vặt