Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bao đựng kem
* dtừ|- ice-cream cone
* Từ tham khảo/words other:
-
đi ngược lại bánh xe lịch sử
-
đi ngược lên
-
đi ngược trở lại
-
đi nhà thổ
-
đi nhà thờ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bao đựng kem
* Từ tham khảo/words other:
- đi ngược lại bánh xe lịch sử
- đi ngược lên
- đi ngược trở lại
- đi nhà thổ
- đi nhà thờ