bảo | * verb - To tell, to say =bảo sao nghe vậy+to believe what one is told =ai bảo anh thế?+who told you? =ai không đi thì bảo+let him who doesn't want to go just say so =bảo gì làm nấy+to do what one is told =bảo nó ở lại+tell him to stay * khẩu ngữ - It serves one right =thi hỏng là phải, ai bảo lười học+his failure at the exam was no surprise, it serves him right for being lazy |
bảo | * dtừ|- (như) biểu to tell, to say, to mean|= bảo sao nghe vậy to believe what one is told|= ai bảo anh thế? who told you?|- point out, explain; talk to, scold, reprimand|* khẩu ngữ|- it serves one right|= thi hỏng là phải, ai bảo lười học his failure at the exam was no surprise, it serves him right for being lazy|= ai bảo đi nắng không đội mũ, bị cảm nắng là phải his sunstroke served him right for having gone into the sun without a hat |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn quá nhiều
- ăn quà vặt
- ấn quán
- ăn quịt
- ấn quyết