Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh vẹt
* dtừ|- trolley
* Từ tham khảo/words other:
-
lời đáp lại sắc sảo
-
lối dậy
-
lời dạy
-
lời dạy bảo
-
lời dạy bảo thứ 11
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh vẹt
* Từ tham khảo/words other:
- lời đáp lại sắc sảo
- lối dậy
- lời dạy
- lời dạy bảo
- lời dạy bảo thứ 11