Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải nhiệt
- antipyretic, heat-relieving
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giải nhiệt
- febrifuge; antipyretic
* Từ tham khảo/words other:
-
bỏ khăn choàng ra
-
bộ khoa học, công nghệ và môi trường
-
bộ khởi động
-
bỏ không
-
bộ không đuôi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- bỏ khăn choàng ra
- bộ khoa học, công nghệ và môi trường
- bộ khởi động
- bỏ không
- bộ không đuôi