Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải nôben
- nobel prize|= xứng đáng nhận giải nôben worthy of a nobel prize|= người đoạt giải nôben nobel prizewinner/laureate; nobelist
* Từ tham khảo/words other:
-
hệ niệm
-
hé nở
-
hệ pecmi
-
hệ phái
-
hệ phân tích
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải nôben
* Từ tham khảo/words other:
- hệ niệm
- hé nở
- hệ pecmi
- hệ phái
- hệ phân tích