Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
cảm xúc
* verb
- To be affected by emotion
=một con người dễ cảm xúc+a person easily affected by emotion, an emotional person
* noun
- Emotion
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
cảm xúc
- emotion; feeling
* Từ tham khảo/words other:
-
bài xì
-
bài xích
-
bài xla-vơ
-
bài xuất
-
bái yết
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
cảm xúc
* Từ tham khảo/words other:
- bài xì
- bài xích
- bài xla-vơ
- bài xuất
- bái yết