Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh sừng bò
* dtừ|- crescent roll, croissant
* Từ tham khảo/words other:
-
lãnh chúa
-
lãnh cung
-
lạnh cứng
-
lành da
-
lành dạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh sừng bò
* Từ tham khảo/words other:
- lãnh chúa
- lãnh cung
- lạnh cứng
- lành da
- lành dạ