Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chát chúa
- sharp|= tiếng động chát chúa sharp explosive noise
* Từ tham khảo/words other:
-
thấm qua
-
tham quan
-
tham quan ô lại
-
thẩm quyền
-
tham quyền cố vị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chát chúa
* Từ tham khảo/words other:
- thấm qua
- tham quan
- tham quan ô lại
- thẩm quyền
- tham quyền cố vị