Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh mảnh cộng
* dtừ|- green-coloured pastry
* Từ tham khảo/words other:
-
cuộc mai phục
-
cuộc mạn đàm
-
cuộc mít tinh
-
cước nẻ
-
cuộc ném bom rải thảm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh mảnh cộng
* Từ tham khảo/words other:
- cuộc mai phục
- cuộc mạn đàm
- cuộc mít tinh
- cước nẻ
- cuộc ném bom rải thảm