Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bánh cốm
* dtừ|- green rice flake cake, grilled cake of fresh rice
* Từ tham khảo/words other:
-
nơi thú hoang đến để sinh con
-
nơi thử súng
-
nơi thu thuế nhập thị
-
nơi thú thường đến kiếm mồi
-
nơi thu tiền
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bánh cốm
* Từ tham khảo/words other:
- nơi thú hoang đến để sinh con
- nơi thử súng
- nơi thu thuế nhập thị
- nơi thú thường đến kiếm mồi
- nơi thu tiền