Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thấm ướt
* dtừ|- damping|* ngđtừ|- damp|* nđtừ|- dampen
* Từ tham khảo/words other:
-
khoa phả hệ
-
khoa phân bố loài
-
khoa phân bố mưa tuyết
-
khoa phân loại bệnh
-
khoa phân loại học
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thấm ướt
* Từ tham khảo/words other:
- khoa phả hệ
- khoa phân bố loài
- khoa phân bố mưa tuyết
- khoa phân loại bệnh
- khoa phân loại học