Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng máy
- (làm bằng máy) machine-made|= giày dép làm bằng máy machine-made footwear
* Từ tham khảo/words other:
-
hộ đê
-
hộ dị
-
hỗ dịch
-
hộ dịch
-
hồ điệp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng máy
* Từ tham khảo/words other:
- hộ đê
- hộ dị
- hỗ dịch
- hộ dịch
- hồ điệp