Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bầng
- flame; blaze; glow|= hai má đỏ bầng one's cheeks flaming/glowing|- open suddenly
* Từ tham khảo/words other:
-
người chủ trương tự cấp tự túc
-
người chủ trương tự trị
-
người chủ trương vô chính phủ
-
người chữa
-
người chưa bảnh mắt đã dậy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bầng
* Từ tham khảo/words other:
- người chủ trương tự cấp tự túc
- người chủ trương tự trị
- người chủ trương vô chính phủ
- người chữa
- người chưa bảnh mắt đã dậy