Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực nghiệm
- danh từ, động từ experiment
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
thực nghiệm
- to experiment; experimental|= nghiên cứu thực nghiệm experimental research
* Từ tham khảo/words other:
-
chửng
-
chung ái
-
chứng ăn đất
-
chứng ăn mất ngon
-
chứng ăn nhiều
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực nghiệm
* Từ tham khảo/words other:
- chửng
- chung ái
- chứng ăn đất
- chứng ăn mất ngon
- chứng ăn nhiều