Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
thực mục
* dtừ|- eye witness, witness|= thực mục sở thị see with one's own eyes
* Từ tham khảo/words other:
-
tật hay nói chữ rởm
-
tắt hơi
-
tát khẽ
-
tắt kinh
-
tật lắc đầu luôn luôn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
thực mục
* Từ tham khảo/words other:
- tật hay nói chữ rởm
- tắt hơi
- tát khẽ
- tắt kinh
- tật lắc đầu luôn luôn