Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bằng cách
- by|= họ giao tiếp nhau bằng cách ra dấu they communicate by means of signs|= anh ta học nấu ăn bằng cách xem mẹ mình làm he learned to cook by watching his mother
* Từ tham khảo/words other:
-
làm bằng những thanh gỗ mỏng
-
làm bằng ren
-
làm bằng rượu rom
-
làm bằng sôcôla
-
làm bằng sợi gai dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bằng cách
* Từ tham khảo/words other:
- làm bằng những thanh gỗ mỏng
- làm bằng ren
- làm bằng rượu rom
- làm bằng sôcôla
- làm bằng sợi gai dầu