Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
dáng đứng
- posture, standing posture
* Từ tham khảo/words other:
-
chống công đoàn
-
chống cự
-
chống cự lại
-
chống cùi chỏ
-
chồng cưới vợ cheo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
dáng đứng
* Từ tham khảo/words other:
- chống công đoàn
- chống cự
- chống cự lại
- chống cùi chỏ
- chồng cưới vợ cheo