Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bán thời gian
- part-time|= thà làm bán thời gian hơn là không có gì để làm better a part-time job than no job
* Từ tham khảo/words other:
-
nhóm nghiên cứu chuyên đề
-
nhóm nghiên cứu văn học
-
nhòm ngó
-
nhóm ngôn ngữ
-
nhóm người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bán thời gian
* Từ tham khảo/words other:
- nhóm nghiên cứu chuyên đề
- nhóm nghiên cứu văn học
- nhòm ngó
- nhóm ngôn ngữ
- nhóm người