bản chất | * noun - Essence, substance, nature =phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật+to make a difference between the phenomenon and the essence of things =bản chất cô ta không độc ác+there is no cruelty in her nature =bản chất anh ta là bất lương, anh ta vốn bất lương+he is dishonest by nature =có bản chất hiền lành+to be good-natured |
bản chất | - essence; substance; nature|= phân biệt hiện tượng với bản chất của sự vật to make a difference between the phenomenon and the essence of things|= bản chất cô ta không độc ác there is no cruelty in her nature |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn khảnh
- ăn khao
- ăn khem
- ăn khó tiêu
- ân khoa