Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bàn chải tóc
* dtừ|- hairbrush
* Từ tham khảo/words other:
-
hạ thấp nhanh chóng
-
hạ thấp tầm quan trọng
-
hạ thấp thanh danh
-
hạ thấp thành tích
-
hạ thấp xuống
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bàn chải tóc
* Từ tham khảo/words other:
- hạ thấp nhanh chóng
- hạ thấp tầm quan trọng
- hạ thấp thanh danh
- hạ thấp thành tích
- hạ thấp xuống