Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập hợp lại
* dtừ|- rally; * đtừ reassemble|* ngđtừ|- re-collect, rally, collect|* nđtừ|- re-form|* ttừ|- aggregate
* Từ tham khảo/words other:
-
hồng bì
-
hồng binh
-
hồng câu
-
hồng cầu
-
hồng cầu tụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập hợp lại
* Từ tham khảo/words other:
- hồng bì
- hồng binh
- hồng câu
- hồng cầu
- hồng cầu tụ