Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khu vực tác chiến
- maneuvering area; theatre of operations
* Từ tham khảo/words other:
-
có tác dụng đối với
-
có tác dụng giáo dục
-
có tác dụng hơn
-
có tác dụng lớn
-
có tác dụng nâng cao kiến thức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khu vực tác chiến
* Từ tham khảo/words other:
- có tác dụng đối với
- có tác dụng giáo dục
- có tác dụng hơn
- có tác dụng lớn
- có tác dụng nâng cao kiến thức