Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tập hợp
* verb
- to assemble, to group up, to gather
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tập hợp
- to assemble; to gather; (hiệu lệnh quân sự) fall in!; (toán học) set|= tập hợp rỗng null/empty set|= tập hợp con subset
* Từ tham khảo/words other:
-
chữ nho
-
chữ nhỏ
-
chứ như
-
chu niên
-
chủ nô
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tập hợp
* Từ tham khảo/words other:
- chữ nho
- chữ nhỏ
- chứ như
- chu niên
- chủ nô