bàn bạc | * verb - To discuss, to deliberate, to consult, to exchange views on =chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào+we should deliberate what action to take =cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng+it is advisable to consult with one's partners before signing the contract =bàn bạc tập thể+to hold public discussions |
bàn bạc | - to discuss; to deliberate; to consult/confer with somebody; to exchange views|= chúng ta nên bàn bạc kỹ xem phải hành động như thế nào we should deliberate what action to take|= cần phải bàn bạc với các đối tác trước khi ký hợp đồng it is advisable to consult with one's partners before signing the contract |
* Từ tham khảo/words other:
- ăn gian tuổi
- ăn giầu
- ăn giỗ
- ăn gỗ
- ăn gỏi