Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi san hô
* dtừ|- coral beach
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạt nhẽo vô vị
-
nhất nhì
-
nhát như cáy
-
nhạt như nước ốc
-
nhát như thỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi san hô
* Từ tham khảo/words other:
- nhạt nhẽo vô vị
- nhất nhì
- nhát như cáy
- nhạt như nước ốc
- nhát như thỏ