Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khuất bóng
- in the shade|= ngồi khuất bóng to sit in the shade|- (trang trọng) dead (and gone)|= ông tôi đã khuất bóng từ lâu my grandfather is long dead (and gone)
* Từ tham khảo/words other:
-
điền dã
-
diện đả kích
-
diễn đài
-
điên dại
-
điện đài
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khuất bóng
* Từ tham khảo/words other:
- điền dã
- diện đả kích
- diễn đài
- điên dại
- điện đài