Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giãi giề
- pour out confidences, open one's heart
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
giãi giề
- pour out confidences, open one's heart
* Từ tham khảo/words other:
-
bò lạc
-
bộ lạc
-
bộ lạc du cư
-
bộ lạc du mục
-
bờ lạch
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giãi giề
* Từ tham khảo/words other:
- bò lạc
- bộ lạc
- bộ lạc du cư
- bộ lạc du mục
- bờ lạch