Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải hòa
- mediate a peace (between two parties), act a peace-marker
* Từ tham khảo/words other:
-
vâng vâng dạ dạ
-
văng vào
-
váng vất
-
vắng vẻ
-
vang vọng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải hòa
* Từ tham khảo/words other:
- vâng vâng dạ dạ
- văng vào
- váng vất
- vắng vẻ
- vang vọng