Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
giải giới
- to disarm|= giải giới tàn quân nguỵ to disarm the remnants of the puppet army
* Từ tham khảo/words other:
-
lũy ngoài
-
lụy ngọc
-
lũy phía trong
-
lũy sọt đất
-
luỹ thừa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
giải giới
* Từ tham khảo/words other:
- lũy ngoài
- lụy ngọc
- lũy phía trong
- lũy sọt đất
- luỹ thừa