Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi đỗ
- car-park; parking-lot|= bãi đỗ xe tải lorry park
* Từ tham khảo/words other:
-
cưỡi đến kiệt lực
-
cuối điểm
-
cười điệu
-
cười dở mếu dở
-
cuối đời
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi đỗ
* Từ tham khảo/words other:
- cưỡi đến kiệt lực
- cuối điểm
- cười điệu
- cười dở mếu dở
- cuối đời