vớ vẩn | * adj - foolish, nonsensical, silly |
vớ vẩn | - absurd; nonsensical|= đừng có nói vớ vẩn! don't be absurd/don't talk nonsense!/don't talk through your hat!|= một lời giải thích/nhận xét vớ vẩn a nonsensical explanation/remark|- wife; one's better half|= lấy ai làm vợ to take somebody to be one's wife|= lấy vợ giàu to marry money |
* Từ tham khảo/words other:
- có chừng
- cơ chừng
- có chứng cớ là mình đúng
- có chừng mực
- có chùy