Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vơ vẩn lãng phí thời giờ
* thngữ|- to hang out
* Từ tham khảo/words other:
-
người đi thu tiền hơi đốt
-
người đi thu tô
-
người đi tiên phong
-
người đi tiền trạm
-
người đi tìm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vơ vẩn lãng phí thời giờ
* Từ tham khảo/words other:
- người đi thu tiền hơi đốt
- người đi thu tô
- người đi tiên phong
- người đi tiền trạm
- người đi tìm