Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bãi đất lầy thoai thoải
* dtừ|- mud flat
* Từ tham khảo/words other:
-
người giữ vai trò chủ chốt
-
người giữ vai trò chủ đạo
-
người giữ vững
-
người giữ vững tinh thần
-
người giũa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bãi đất lầy thoai thoải
* Từ tham khảo/words other:
- người giữ vai trò chủ chốt
- người giữ vai trò chủ đạo
- người giữ vững
- người giữ vững tinh thần
- người giũa