Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
phải đạo
* adj
- conformable to duty
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
phải đạo
- correctly; properly; reasonably
* Từ tham khảo/words other:
-
che lấp
-
chế liệu
-
chè mạn
-
che màn lên
-
che mạng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
phải đạo
* Từ tham khảo/words other:
- che lấp
- chế liệu
- chè mạn
- che màn lên
- che mạng