che lấp | - To cover =đường mòn bị cỏ che lấp+the track was covered by grass =cười để che lấp sự ngượng nghịu+to cover one's embarrassment with a smile |
che lấp | - to cover; hide, conceal|= đường mòn bị cỏ che lấp the track was covered by grass|= cười để che lấp sự ngượng nghịu to cover one's embarrassment with a smile |
* Từ tham khảo/words other:
- bản xônatin
- bản xứ
- bản xứ châu úc
- ban xuất huyết
- bán xuất khẩu