Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bại binh
* noun
- Routed troops
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bại binh
- xem bại quân
* Từ tham khảo/words other:
-
ăn đất
-
ăn dè
-
ăn để
-
ăn đêm
-
ăn đến nơi, làm đến chốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bại binh
* Từ tham khảo/words other:
- ăn đất
- ăn dè
- ăn để
- ăn đêm
- ăn đến nơi, làm đến chốn