Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bách hiếp
- persecution, coercion
* Từ tham khảo/words other:
-
tạo hình hài cụ thể
-
tạo hình mảng da
-
tạo hình mới
-
tạo hình van tim
-
tạo hình xương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bách hiếp
* Từ tham khảo/words other:
- tạo hình hài cụ thể
- tạo hình mảng da
- tạo hình mới
- tạo hình van tim
- tạo hình xương