Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
rựa
* noun
- bush-hook
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
rựa
* dtừ|- bush-hook; large kitchen-knife|= thẳng đực rựa fool, idiot, good-for-nothing
* Từ tham khảo/words other:
-
cho được việc
-
chỗ duỗi chân
-
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
-
chỗ đường vòng
-
chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
rựa
* Từ tham khảo/words other:
- cho được việc
- chỗ duỗi chân
- chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
- chỗ đường vòng
- chỗ đường xe lửa đi ngang qua đường cái