Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ duỗi chân
* dtừ|- leg-room|= chiếc máy bay này không có chỗ duỗi chân there's not much leg-room in this aircraft
* Từ tham khảo/words other:
-
hạt cơ bản
-
hát cô đầu
-
hạt có dầu
-
hạt cơm
-
hạt cựa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ duỗi chân
* Từ tham khảo/words other:
- hạt cơ bản
- hát cô đầu
- hạt có dầu
- hạt cơm
- hạt cựa