Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trợ cấp
* verb
- to subsidize, to supply as relief
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
trợ cấp
- to subsidize|- xem tiền trợ cấp|= trợ cấp thương tật injury benefit; disability allowance/pension; invalidity pension|= trợ cấp đi lại travel allowance
* Từ tham khảo/words other:
-
chuyển ai lên tòa án cấp cao hơn để xử
-
chuyển âm vực
-
chuyên án
-
chuyện bà già
-
chuyện ba hoa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trợ cấp
* Từ tham khảo/words other:
- chuyển ai lên tòa án cấp cao hơn để xử
- chuyển âm vực
- chuyên án
- chuyện bà già
- chuyện ba hoa