Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
* dtừ|- bottle-neck
* Từ tham khảo/words other:
-
viên thuốc đắng phải uống
-
viên thuốc hình thoi
-
viên thuốc lá
-
viên thuốc ngủ
-
viên thuốc nhỏ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
* Từ tham khảo/words other:
- viên thuốc đắng phải uống
- viên thuốc hình thoi
- viên thuốc lá
- viên thuốc ngủ
- viên thuốc nhỏ