Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
* dtừ|- bottle-neck
* Từ tham khảo/words other:
-
sống động và phấn khởi
-
sóng dữ
-
sống đục
-
sóng đứng
-
sống được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
chỗ đường hẹp dễ bị tắt nghẽn
* Từ tham khảo/words other:
- sống động và phấn khởi
- sóng dữ
- sống đục
- sóng đứng
- sống được