bách | * noun - cypress; cypress-tree - Wooden skiff * number - Hundred; a hundred and one =thuốc trị bách bệnh+cure-all, panacea =chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão+may the bridegroom and the bride live to be a hundred together =bách phát bách trúng+to hit the mark one hundred times out of one hundred =bắn rất giỏi, bách phát bách trúng+to be a first-class shot, to be a first-class marksman |
bách | * dtừ|- cypress; cypress-tree; wooden skiff; (từ-nghĩa cũ) small boat|* số từ|- hundred; a hundred and one, one hundred|= thuốc trị bách bệnh cure-all, panacea|= chúc cô dâu chú rể bách niên giai lão may the bridegroom and the bride live to be a hundred together|* đtừ|- to compel force, constrain |
* Từ tham khảo/words other:
- ampun
- amyla
- amylic
- an
- án