Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ấu chúa
* dtừ|- young king, an infant prince; child emperor
* Từ tham khảo/words other:
-
lời nói càn
-
lời nói cạnh
-
lời nói cay độc
-
lời nói châm chọc
-
lời nói chẳng mất tiền mua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ấu chúa
* Từ tham khảo/words other:
- lời nói càn
- lời nói cạnh
- lời nói cay độc
- lời nói châm chọc
- lời nói chẳng mất tiền mua