Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp xe
- abscess|= áp xe nướu răng abscess on the gums; gumboil|= vết thương đã bị áp xe the wound has abscessed
áp xe
* dtừ|- abscess
* Từ tham khảo/words other:
-
chó săn thỏ
-
chó săn xaluki
-
chỗ sáng
-
cho sang đường xép
-
chỗ sáng nhất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp-xe
* Từ tham khảo/words other:
- chó săn thỏ
- chó săn xaluki
- chỗ sáng
- cho sang đường xép
- chỗ sáng nhất