Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
áp cao
- high pressure|= vùng áp cao/áp thấp high/low pressure area
* Từ tham khảo/words other:
-
câu chuyện
-
câu chuyện cảm động
-
câu chuyện đãi bôi
-
câu chuyện giật gân
-
câu chuyện hổ lốn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
áp cao
* Từ tham khảo/words other:
- câu chuyện
- câu chuyện cảm động
- câu chuyện đãi bôi
- câu chuyện giật gân
- câu chuyện hổ lốn